Các lá bài xếp từ nhỏ đến lớn: 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, J, Q, K, A, 2.
2 (heo) là lá bài mạnh nhất, không phụ thuộc vào chất.
Thứ tự chất: Bích < Chuồn < Rô < Cơ.
Các kiểu bài hợp lệ
Rác: Lá bài lẻ.
Đôi: Hai lá bài cùng giá trị (VD: 6♠ 6♣).
Bộ ba: Ba lá bài cùng giá trị (VD: J♠ J♣ J♦).
Sảnh: Dãy bài liên tiếp từ 3 lá trở lên (VD: 4♣ 5♠ 6♦). Sảnh không bao gồm lá 2.
Tứ quý: Bốn lá bài cùng giá trị (VD: K♠ K♣ K♦ K♥). Tứ quý có thể chặt heo hoặc tứ quý nhỏ hơn.
Đôi thông: Ba đôi liên tiếp trở lên (VD: 7♠ 7♣ 8♦ 8♥ 9♣ 9♦). Đôi thông có thể chặt heo.
Cách chơi
Bắt đầu ván bài:
Người chơi sở hữu lá bài 3 bích được quyền đánh đầu tiên. Họ có thể đánh lẻ hoặc đánh theo một bộ bài hợp lệ.
Ở các ván sau, người thắng ván trước sẽ được quyền đi trước.
Đánh bài:
Người chơi tiếp theo phải đánh bài lớn hơn theo đúng loại bài mà người trước đã đánh. Nếu không có bài phù hợp hoặc không muốn đánh, họ có thể bỏ lượt.
Vòng chơi tiếp tục cho đến khi không còn ai muốn chặn bài. Người đánh cuối cùng sẽ được quyền đánh lượt mới.
Kết thúc ván:
Ván bài kết thúc khi một người chơi đánh hết bài. Những người còn bài sẽ tính thua theo số lượng bài còn lại.
3. Các luật đặc biệt trong Tiến lên miền Nam
Chặt heo (lá 2):
Một tứ quý hoặc một đôi thông có thể chặt 1 lá 2 hoặc đôi 2.
2♠ (heo bích) là lá yếu nhất trong các lá 2.
Thối bài:
Khi kết thúc ván, nếu còn giữ lá 2, tứ quý, hoặc đôi thông, người chơi bị tính là “thối” và bị phạt nặng.
Cóng:
Nếu một người không đánh được lá bài nào từ đầu đến cuối ván, họ bị tính là cóng.